1.Thước thép cuộn :Dùng để đo chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Nên chọn thước thép cuộn có chiều dài 3 - 5 mét và độ chính xác ít nhất 1 milimét để đảm bảo kết quả đo chính xác.
2.Máy đo khoảng cách laser : Khi đo những không gian lớn hoặc những khu vực khó tiếp cận bằng thước cuộn, máy đo khoảng cách laser có thể thu thập dữ liệu nhanh chóng và kết quả đo ổn định.
3.Bút chì và sổ tay : Dùng để ghi lại dữ liệu đo đạc. Để thuận tiện cho việc tổng hợp và kiểm tra sau này, cần viết rõ ràng, cẩn thận và đánh dấu vị trí đo đạc.
4.Nivo (thước thủy) :Kiểm tra xem tường và sàn có bằng phẳng không. Điều này rất quan trọng để đảm bảo độ ổn định khi lắp đặt tủ. Nếu tường hoặc sàn không bằng phẳng, hãy đánh dấu các khu vực này một cách cụ thể trong quá trình đo.
1. Đo chiều dài, chiều rộng và chiều cao của nhà bếp: Bắt đầu đo từ các điểm nối giữa tường và sàn, cũng như giữa tường và trần nhà. Lần lượt ghi lại chiều dài, chiều rộng và chiều cao của nhà bếp. Để đảm bảo độ chính xác, hãy đo ít nhất hai vị trí khác nhau theo mỗi hướng. Ví dụ, khi đo chiều dài, hãy đo một lần ở tường bên trái và một lần ở tường bên phải. Nếu hai kết quả đo khác nhau, hãy sử dụng giá trị nhỏ hơn làm dữ liệu cuối cùng, vì các tủ bếp cần vừa khít với kích thước nhỏ nhất của không gian.
2. Đo vị trí của cửa ra vào và cửa sổ : Ghi lại chiều rộng, chiều cao, cũng như khoảng cách từ tường đến cửa ra vào và cửa sổ. Sự hiện diện của cửa ra vào và cửa sổ sẽ ảnh hưởng đến bố trí và thiết kế tủ bếp. Ví dụ, nó sẽ xác định xem có phù hợp để lắp tủ dưới cửa sổ hay không, hoặc cửa mở có bị va chạm với tủ hay không. Việc đo đạc chính xác kích thước cửa và cửa sổ sẽ giúp các nhà thiết kế lên kế hoạch bố trí tủ một cách hợp lý.
3. Đánh Dấu Vị Trí Ống Nước, Ổ Cắm Và Công Tắc: Đánh dấu chi tiết vị trí các đường ống nước, ống gas, ổ cắm và công tắc trong nhà bếp. Những tiện ích này sẽ giới hạn việc lắp đặt và sử dụng tủ. Khi đo đạc, không chỉ ghi lại vị trí mà còn phải đo đường kính của các ống và kích thước ổ cắm, công tắc. Điều này sẽ thuận tiện cho việc tránh các khu vực đó hoặc sắp xếp phù hợp việc bọc ống và cắt lỗ trong quá trình thiết kế tủ tiếp theo
1. Đo Chiều Dài Của Các Bức Tường : Đo dọc theo chiều tường từ đầu này đến đầu kia. Khi đo, giữ thước thép nằm ngang và căng thẳng để tránh việc đánh giá sai dữ liệu đo do thước bị chùng. Đối với những bức tường không đều, hãy đo từng đoạn riêng biệt và ghi lại vị trí cũng như góc của các điểm đổi hướng.
2. Kiểm tra độ phẳng của tường : Ấn thanh thẳng sát vào tường và quan sát các khe hở giữa thanh và tường. Nếu khe hở lớn, điều đó cho thấy tường không bằng phẳng. Ghi lại vị trí và mức độ không bằng phẳng. Trong quá trình thiết kế tủ, có thể cần xử lý đặc biệt tùy theo tình trạng thực tế của tường, ví dụ như sử dụng tủ được thiết kế riêng theo hình dạng hoặc thêm các tấm điều chỉnh để bù vào độ không phẳng.
3.Đo độ vuông góc của tường so với sàn : Đặt một cạnh của thước vuông góc sát vào sàn nhà và cạnh còn lại gần sát vào tường. Quan sát xem giữa chúng có khe hở hay không. Nếu các khe hở rõ rệt, điều đó có nghĩa là tường không vuông góc với sàn. Đồng thời ghi lại các dữ liệu liên quan để đưa ra các biện pháp điều chỉnh phù hợp trong quá trình lắp đặt tủ, đảm bảo sau khi lắp xong tủ vẫn thẳng đứng và ổn định.
1. Đo Chiều Dài và Chiều Rộng Sàn Nhà: Phương pháp đo tương tự như đo chiều dài và chiều rộng tường. Hãy đo ở nhiều điểm khác nhau trên sàn để đảm bảo số liệu chính xác. Nếu trên sàn có các trường hợp đặc biệt như bậc thang hoặc dốc, cần ghi chép chi tiết chiều cao của bậc thang, góc nghiêng và phạm vi của đoạn dốc.
2. Kiểm tra độ bằng phẳng của sàn: Đặt thước thủy ở các vị trí khác nhau trên sàn và quan sát bọt khí trong thước có nằm ở giữa không. Nếu bọt khí lệch, điều đó cho thấy sàn không bằng phẳng. Đánh dấu các khu vực không bằng phẳng và sự chênh lệch độ cao. Sàn không bằng phẳng sẽ ảnh hưởng đến việc lắp đặt và sử dụng tủ. Trong quá trình lắp đặt, có thể cần phải điều chỉnh độ cân bằng của tủ bằng chân điều chỉnh.
1. Đo không gian của tủ dưới : Đo chiều sâu, chiều cao và chiều dài của tủ bếp dưới. Chiều sâu thường là khoảng cách từ tường đến mép trước của tủ, chiều cao là khoảng cách từ sàn nhà đến đỉnh tủ bếp dưới, và chiều dài được xác định theo chiều dài thực tế của tường. Đồng thời, cần xem xét liệu có các tiện ích như đường ống hay rãnh thoát nước sàn bên dưới tủ bếp không để tránh ảnh hưởng đến việc lắp đặt và không gian lưu trữ của tủ bếp dưới.
2. Đo không gian của tủ bếp trên: Đo chiều sâu, chiều cao và chiều dài của tủ treo tường. Chiều sâu của tủ treo tường thường nông hơn tủ bếp dưới. Chiều cao nên được xác định dựa trên yếu tố nhân trắc học và không gian bếp tổng thể, thường khoảng 1,6 - 1,7 mét tính từ mặt sàn. Khi đo đạc, cần lưu ý mối quan hệ vị trí giữa tủ treo tường, tủ bếp dưới, cửa sổ và máy hút mùi để đảm bảo sau khi lắp đặt, tủ treo tường thuận tiện khi sử dụng và được bố trí hợp lý.
3. Đo Không Gian Ngăn Kéo Và Kệ: Nếu tủ được thiết kế có ngăn kéo và kệ, hãy đo kích thước bên trong của chúng, bao gồm chiều rộng, chiều sâu và chiều cao. Lên kế hoạch cho kích thước ngăn kéo và kệ một cách hợp lý dựa trên các nhu cầu sử dụng khác nhau. Ví dụ, chiều cao của kệ để đặt nồi phải đủ lớn, chiều rộng của ngăn kéo để đặt đồ dùng ăn uống phải phù hợp.
